Thuyên tắc là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Thuyên tắc là hiện tượng một vật thể lạ như cục máu đông, khí, mỡ hay dịch ối di chuyển trong mạch máu và gây tắc nghẽn tại vị trí không mong muốn. Đây là một tình trạng nguy hiểm có thể dẫn đến tổn thương mô, đột quỵ hoặc tử vong nếu không được chẩn đoán và xử lý kịp thời.
Thuyên tắc là gì?
Thuyên tắc (embolism) là hiện tượng một vật thể lạ trôi trong lòng mạch và gây tắc nghẽn dòng máu tại một vị trí không mong muốn. Vật thể này, gọi là embolus, có thể là cục máu đông, khí, mỡ, dịch ối, hoặc thậm chí là khối u hoặc vi sinh vật. Khi embolus đến đoạn mạch nhỏ hơn đường kính của nó, nó sẽ gây tắc nghẽn, cản trở lưu thông máu, dẫn đến thiếu oxy, hoại tử mô và nếu không được xử lý kịp thời, có thể tử vong.
Thuyên tắc không phải là bệnh độc lập mà là một hậu quả nghiêm trọng của nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau như huyết khối tĩnh mạch sâu, chấn thương, phẫu thuật, bệnh lý tim mạch, ung thư hoặc thai kỳ. Bản chất đột ngột và không thể dự đoán của hiện tượng này khiến nó trở thành một mối đe dọa đáng kể trong lâm sàng, đặc biệt là trong các tình huống cấp cứu.
Theo National Center for Biotechnology Information (NCBI), tỷ lệ tử vong do thuyên tắc phổi không được điều trị có thể lên đến 30%, nhưng nếu được phát hiện sớm và điều trị hiệu quả, tỷ lệ này có thể giảm còn dưới 10%.
Cơ chế sinh bệnh của thuyên tắc
Thuyên tắc xảy ra khi một embolus hình thành trong lòng mạch hoặc xâm nhập từ nơi khác vào hệ tuần hoàn. Khi di chuyển theo dòng máu, nó có thể kẹt lại ở những vị trí mà đường kính mạch máu nhỏ hơn kích thước của nó, gây ra hiện tượng tắc nghẽn. Sự tắc nghẽn này làm gián đoạn dòng máu đến mô phía sau điểm tắc, gây thiếu oxy (thiếu máu cục bộ) và nếu kéo dài, dẫn đến hoại tử mô.
Với các mạch máu lớn như tĩnh mạch chủ hoặc động mạch phổi, một embolus lớn có thể gây ra tình trạng giảm tưới máu toàn thân hoặc ngưng tim đột ngột. Ngược lại, ở hệ thần kinh trung ương, một embolus nhỏ vẫn có thể gây đột quỵ thiếu máu cấp tính nếu làm tắc mạch não nhỏ.
Dưới đây là sơ đồ mô tả cơ chế cơ bản:
Bước | Mô tả |
---|---|
1 | Hình thành hoặc xâm nhập embolus vào tuần hoàn |
2 | Embolus di chuyển theo dòng máu |
3 | Embolus kẹt lại ở mạch máu nhỏ |
4 | Gây tắc mạch → thiếu máu → hoại tử mô |
Các loại thuyên tắc chính
Thuyên tắc được phân loại dựa trên bản chất của vật gây tắc nghẽn. Mỗi loại có cơ chế, nguyên nhân và cách xử trí riêng biệt. Dưới đây là các dạng phổ biến nhất:
- Thuyên tắc huyết khối: do cục máu đông (huyết khối) bong ra từ tĩnh mạch sâu hoặc buồng tim, thường gặp nhất trong các ca thuyên tắc phổi hoặc đột quỵ.
- Thuyên tắc khí: do bọt khí lọt vào tuần hoàn, có thể từ tiêm truyền không đúng kỹ thuật hoặc tai nạn khi lặn sâu.
- Thuyên tắc mỡ: gặp trong chấn thương gãy xương dài, nhất là xương đùi, khi mỡ từ tủy xương vào máu.
- Thuyên tắc dịch ối: biến chứng sản khoa hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, xảy ra khi dịch ối xâm nhập vào tuần hoàn mẹ.
- Thuyên tắc vi sinh vật: xảy ra trong viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, khi mảnh mô viêm chứa vi sinh vật bong ra và di chuyển đến nơi khác.
Một số loại thuyên tắc khác ít gặp hơn:
- Thuyên tắc do tế bào ung thư
- Thuyên tắc do mảnh xương gãy
- Thuyên tắc do chất cản quang hoặc vật liệu y khoa
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng thuyên tắc rất đa dạng và phụ thuộc vào vị trí xảy ra tắc nghẽn. Những dấu hiệu thường gặp bao gồm:
- Thuyên tắc phổi: khó thở đột ngột, đau ngực kiểu màng phổi, ho ra máu, tím tái, tụt huyết áp
- Thuyên tắc não: liệt nửa người, mất ngôn ngữ, mất ý thức, yếu liệt chi
- Thuyên tắc động mạch chi: đau dữ dội, mất mạch ngoại vi, da chi nhợt nhạt và lạnh
Một số dấu hiệu gợi ý thuyên tắc nặng:
- Khởi phát triệu chứng đột ngột và dữ dội
- Mất ý thức hoặc ngưng tim ngay tại thời điểm khởi phát
- Không đáp ứng với điều trị giảm đau hoặc oxy
Đánh giá lâm sàng cần kết hợp nhiều yếu tố. Ví dụ, điểm Wells score được sử dụng để ước lượng nguy cơ thuyên tắc phổi ở bệnh nhân:
Tiêu chí | Điểm |
---|---|
Triệu chứng huyết khối tĩnh mạch sâu | 3 |
Không có chẩn đoán thay thế hợp lý | 3 |
Nhịp tim > 100 lần/phút | 1.5 |
Phẫu thuật hoặc bất động gần đây | 1.5 |
Bệnh ung thư hiện tại hoặc gần đây | 1 |
Tiền sử thuyên tắc hoặc huyết khối | 1.5 |
Tổng điểm ≥ 4 điểm → nguy cơ thuyên tắc cao, cần chẩn đoán hình ảnh sớm như CT mạch phổi.
Chẩn đoán
Chẩn đoán thuyên tắc yêu cầu sự phối hợp giữa đánh giá lâm sàng, xét nghiệm máu và các kỹ thuật hình ảnh hiện đại. Mục tiêu là xác định nhanh chóng vị trí và bản chất của embolus để đưa ra hướng điều trị phù hợp, tránh các biến chứng đe dọa tính mạng.
Xét nghiệm máu như D-dimer thường được sử dụng ban đầu để loại trừ nguy cơ thuyên tắc ở những bệnh nhân có nguy cơ thấp đến trung bình. Nồng độ D-dimer tăng cao gợi ý có sự hình thành và phân hủy fibrin, một thành phần chính của huyết khối. Tuy nhiên, kết quả này không đặc hiệu vì có thể tăng trong nhiều tình trạng viêm nhiễm hoặc hậu phẫu.
Hình ảnh học là yếu tố không thể thiếu trong chẩn đoán xác định:
- CT mạch phổi (CTPA): là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán thuyên tắc phổi. Hình ảnh cho thấy rõ vùng tắc nghẽn trong hệ động mạch phổi.
- Siêu âm Doppler chi dưới: được sử dụng để phát hiện huyết khối tĩnh mạch sâu – nguồn gốc phổ biến của thuyên tắc phổi.
- Siêu âm tim: giúp đánh giá tăng áp phổi cấp tính hoặc phát hiện huyết khối trong buồng tim, đặc biệt hữu ích trong cấp cứu.
- MRI não: thường dùng trong các ca nghi ngờ đột quỵ do thuyên tắc mạch não.
Các xét nghiệm hỗ trợ khác:
Xét nghiệm | Ý nghĩa |
---|---|
Khí máu động mạch | Đánh giá tình trạng toan kiềm, thiếu oxy |
ECG | Loại trừ nhồi máu cơ tim, phát hiện tăng áp phổi |
Troponin | Tăng trong thuyên tắc phổi nặng có tổn thương cơ tim |
Biến chứng và nguy cơ
Thuyên tắc không chỉ gây tổn thương cục bộ mà còn ảnh hưởng toàn thân, đặc biệt trong các ca không được chẩn đoán và xử lý kịp thời. Mức độ nghiêm trọng phụ thuộc vào vị trí, kích thước embolus và khả năng bù trừ của cơ thể.
Các biến chứng thường gặp bao gồm:
- Suy tim cấp: do tăng gánh tâm thất phải trong thuyên tắc phổi lớn
- Đột quỵ thiếu máu: tổn thương thần kinh không hồi phục nếu kéo dài trên 4–6 giờ
- Hoại tử mô: ở chi hoặc cơ quan bị tắc nghẽn máu
- Hội chứng hậu huyết khối: mạn tính, gây phù, đau và loét chi dưới
- Suy hô hấp hoặc sốc tim: ở bệnh nhân nặng
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ thuyên tắc bao gồm:
- Phẫu thuật lớn, đặc biệt vùng bụng hoặc chi dưới
- Ngồi lâu, bất động kéo dài (như trên máy bay, hậu phẫu)
- Bệnh lý ác tính (ung thư)
- Thai kỳ và hậu sản
- Rối loạn đông máu di truyền
Điều trị
Điều trị thuyên tắc phụ thuộc vào loại, vị trí và mức độ nặng. Nguyên tắc chung là loại bỏ hoặc làm tan embolus và ngăn chặn hình thành thêm huyết khối mới. Điều trị thường được phân thành ba nhóm chính: thuốc, can thiệp cơ học và phòng ngừa biến chứng.
Thuốc tiêu sợi huyết được chỉ định trong các trường hợp thuyên tắc phổi nặng, đe dọa tính mạng. Ví dụ như alteplase (tPA) giúp phân giải nhanh fibrin trong cục máu đông. Tuy nhiên, chỉ định phải thận trọng do nguy cơ chảy máu.
Thuốc chống đông là nền tảng trong điều trị lâu dài. Một số loại phổ biến:
- Heparin không phân đoạn (UFH): dùng trong giai đoạn cấp
- Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH): tiện dùng, ít cần theo dõi
- Thuốc kháng đông đường uống mới (NOACs): như rivaroxaban, apixaban
Can thiệp cơ học bao gồm:
- Lấy thuyên tắc bằng catheter: chỉ định trong thuyên tắc lớn, nguy kịch
- Đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ (IVC filter): ngăn embolus từ chi dưới lên phổi, dùng khi chống chỉ định thuốc chống đông
Phòng ngừa
Phòng ngừa thuyên tắc là yếu tố sống còn trong chăm sóc y tế hiện đại, đặc biệt ở bệnh nhân nằm viện, phẫu thuật, sản phụ và người bệnh mãn tính. Nguyên tắc cơ bản gồm duy trì tuần hoàn, tránh bất động kéo dài và sử dụng thuốc khi cần.
Các biện pháp phòng ngừa không dùng thuốc:
- Vận động sớm sau phẫu thuật
- Nâng cao chi, thay đổi tư thế thường xuyên
- Mang tất ép áp lực (compression stockings)
Phòng ngừa bằng thuốc:
- Heparin hoặc LMWH liều dự phòng
- NOACs trong bệnh nhân có nguy cơ cao (rung nhĩ, tiền sử thuyên tắc)
Theo NICE Guidelines NG158, tất cả bệnh nhân nhập viện nội trú trên 16 tuổi cần được đánh giá nguy cơ huyết khối và chỉ định dự phòng trong vòng 24 giờ đầu.
Các công thức và chỉ số liên quan
Để hỗ trợ chẩn đoán và đánh giá nguy cơ, nhiều công thức đã được xây dựng và ứng dụng trong lâm sàng:
- Điểm Wells: dùng cho thuyên tắc phổi và huyết khối tĩnh mạch sâu
- Áp lực động mạch phổi trung bình (mPAP): đánh giá tăng áp phổi do thuyên tắc
- Tỷ số PaO₂/FiO₂: đánh giá mức độ suy hô hấp trong thuyên tắc phổi
Kết luận
Thuyên tắc là tình trạng y khoa nguy hiểm, tiến triển nhanh, khó lường và có thể gây tử vong nếu không được phát hiện sớm. Việc hiểu rõ cơ chế, phân loại, biểu hiện và hướng tiếp cận điều trị là thiết yếu để nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu biến chứng.
Trong bối cảnh bệnh viện hiện đại, kiểm soát nguy cơ thuyên tắc nên là chiến lược trọng tâm, kết hợp giữa giáo dục bệnh nhân, chăm sóc chủ động và điều trị dự phòng cá nhân hóa. Tăng cường nhận thức cộng đồng và nhân viên y tế sẽ giúp giảm tỷ lệ tử vong và gánh nặng chi phí y tế do biến chứng thuyên tắc.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thuyên tắc:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10